1 /bi:m/ 2 Phổ biến 2.1 Danh từ 2.1.1 (bản vẽ xây dựng) xà, dầm 2.1.2 Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) 2.1.3 (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc 2.1.4 (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo 2.1.5 Dấu hiệu rađiô (cho máy bay) 2.1.6 Tầm xa (của loa phóng thanh) 2.1.7 Tia; chùm (tia nắng) 2.1.8 (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ 2.1.9 Bị thua 2.2 Động từ 2.2.1 Chiếu rọi (tia sáng) 2.2.2 Rạng rỡ, tươi cười 2.2.3 Định vị điểm đặt của máy bay qua mạng lưới hệ thống rađa 2.2.4 (rađiô) phát đi (buổi phát thanh…) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia 3.2 Giao thông vận tải & vận tải đường bộ 3.2.1 chùm (dấu hiệu) 3.3 Toán & tin 3.3.1 dầm; tia (sáng) chùm (sáng) 3.4 Gây dựng 3.4.1 có dầm 3.4.2 dầm thép đánh giá 3.4.3 rầm thanh 3.5 Điện lạnh 3.5.1 chùm (hạt) 3.5.2 chùm (tia) 3.6 Giám sát và đo lường & tinh chỉnh và điều khiển 3.6.1 chùm đo 3.7 Điện tử & viễn thông 3.7.1 chùm sáng 3.7.2 dệt trục dệt, trục sợi dọc 3.8 Điện lạnh 3.8.1 giầm 3.9 Điện tử & viễn thông 3.9.1 phát chùm 3.9.2 phát tia 3.10 Điện 3.10.1 tia (điện tử) 3.11 Giám sát và đo lường & tinh chỉnh và điều khiển 3.11.1 tia đo 3.12 Kỹ thuật chung 3.12.1 cần 3.12.2 cây đà 3.12.3 chiếu sáng 3.12.4 chùm tia nắng 3.12.5 con lắc 3.12.6 dầm 3.12.7 đầm 3.12.8 dầm chìa 3.12.9 đòn 3.12.10 đòn cân 3.12.11 giá 3.12.12 giàn 3.12.13 hệ chịu lực 3.12.14 rầm 3.13 Địa chất 3.13.1 dầm, xà 4 Các từ ảnh hưởng 4.1 Từ đồng nghĩa tương quan 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /bi:m/
Phổ biến
Danh từ
(bản vẽ xây dựng) xà, dầm Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo Dấu hiệu rađiô (cho máy bay) Tầm xa (của loa phóng thanh) Tia; chùm (tia nắng) electron beamchùm electronsun beamtia mặt trời, ánh sáng (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ on the beamđúng, chuẩn xácoff the beamsai, nhầm lẫnto kick the beamnhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) Bị thua on the port beam(hàng hải) bên trái tàuon the starboard beam(hàng hải) ở ở bên phải tàu
Động từ
Chiếu rọi (tia sáng) Rạng rỡ, tươi cười Định vị điểm đặt của máy bay qua mạng lưới hệ thống rađa (rađiô) phát đi (buổi phát thanh…)
hình thái từ
V_ed : beamed V_ing : beaming
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia
Giao thông vận tải & vận tải đường bộ
chùm (dấu hiệu)
Toán & tin
dầm; tia (sáng) chùm (sáng) beam on elastic foundationdần trên nền đàn hồibeam on elastic supportdần trên gối đàn hồicompuond beamdầm ghépconjugate beamdầm liên hợpcontinuos beamdầm nhiều nhịp, dầmliên tụcelectron beamtia điện tử, chùm electronfixed beamdầm cố địnhfloor beamdầm nganghinged beamdầm tiết hợplattice beamdầm mạng, dầm thành phầnnarrow beam(máy vi tính ) chùm hẹpscanning beamtia quét
Gây dựng
có dầm dầm thép đánh giá rầm thanh shallow beamrầm thành mỏng mảnh
Điện lạnh
chùm (hạt) bunching of a beam of particlessự chụm lại của 1 chùm hạtdouble beamhai chùm hạt chùm (tia) atomic beamchùm (tia) nguyên tửbending of a beamsự làm cong một chùm (tia)confining of beamhạn chế chùm (tia, hạt)double beamhai chùm (tia)electron-beam furnacelò chùm tia điện tửmultiple-beam interferencegiao thoa nhiều chùm tiapencil beamchùm tia mảnhradar beamchùm (tia) rađasun beamchùm tia nắngtwo-beam interferencegiao thoa hai chùm tia
Giám sát và đo lường & tinh chỉnh và điều khiển
chùm đo
Điện tử & viễn thông
chùm sáng divergent beamchùm sáng phân kỳ dệt trục dệt, trục sợi dọc
Điện lạnh
giầm
Điện tử & viễn thông
phát chùm phát tia
Điện
tia (điện tử)
Phân tích và lý giải việt nam: Chùm electron, proton hoặc các hạt căn bản khác.
Giám sát và đo lường & tinh chỉnh và điều khiển
tia đo
Kỹ thuật chung
cần cây đà chiếu sáng illumination function of the beamchức năng chiếu sáng của chùm tia chùm tia nắng light-beam galvanometerđiện kế chùm tia nắng con lắc dầm đầm dầm chìa đòn đòn cân giá giàn beam aerialgiàn ăng ten định hướngbeam antennagiàn ăng ten định hướngbeam supported at both endsrầm giản đơnbeam with simple supported endsdầm giản đơnbeam with simple supported endsrầm giản đơncantilever beam trussgiàn dầm côngxoncollar beam roof trussgiàn mái tam giác có thanh kéocollar beam trussgiàn dầm ngangexpansion of the steel at failure of the beamđộ giãn của cốt thép do không dầm đượcfree beamdầm đơn giảnfree beamdầm giản đơnfree beamrầm giản đơnlattice beamdầm kiểu giànlattice beamgiàn dầmroller beamgiàn con lănroof tie beamgiằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)secondary beamrầm trung gianshaped beam antennagiàn ăng ten định hướngsimple beamdầm đơn giảnsimple beamrầm đơn giảnsimple beamrầm giản đơnsimple beam antennaăng ten có chùm tia đơn giảnsimple supported beam bridgecầu dầm giản đơnsimple supported beam with overhangrầm giản đơn đầu hẫngsimply supported beamdầm gối giản đơnsimply-supported beamdầm đỡ đơn giảnsingle beamdầm đơn giảnstraining beamthanh kéo (giàn mái nhà)supported beamgiàn kèo máitable beamgiàn băng lăn (cán)trussed beamdầm giàntrussed beamdầm kiểu giàntrussed beamgiàn dầmtrussed beamgiàn hoatrussed beamgiàn mắt cáotrussed beamrầm giàntrussed wooden beamdầm giàn gỗwide beam diffuserbộ bức xạ kiểu co và giãn hệ chịu lực rầm
Địa chất
dầm, xà
Các từ ảnh hưởng
Từ đồng nghĩa tương quan
noun axle , bail , balk , bolster , boom , brace , cantilever , column , crossbar , crosspiece , girder , jamb , joist , lath , lintel , pile , piling , pillar , plank , pole , post , prop , rafter , reach , scaffolding , scantling , shaft , sill , spar , stanchion , stay , stringer , strip , strut , stud , timber , transverse , trestle , two-by-four , bar , beacon , chink , dartle , emission , finger , flicker , glare , gleam , glimmer , glint , glitter , glow , laser , radiation , ray , shimmer , shoot , sparkle , streak , stream , twinkle verb emit , give off , give out , glare , glimmer , glow , radiate , send , shed , shine , throw off , transmit , gleam , grin , laugh , smirk , burn , glitter , yield , send out , transfer file , transmit signal , blaze , incandesce , bar , chevron , flash , girder , glisten , joist , laser , light , rafter , ray , scintillate , smile , stud , hỗ trợ tư vấn
Từ trái nghĩa
verb frown , scowl , be dark
Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng