Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /kən´testənt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi 2.1.2 Người tranh luận, người tranh cãi 3 Những từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 noun /kən´testənt/
Thông dụng
Danh từ
Đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi Người tranh luận, người tranh cãi
Những từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun adversary , antagonist , aspirant , battler , candidate , challenger , combatant , contender , contester , dark horse * , disputant , entrant , favorite , hopeful , member , participant , player , rival , scrapper , team member , warrior , competition , corrival , opponent , competitor , defendant , enterer , entry , finalist , prospect Nghe phát âm Nghe phát âm / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, phe đối lập, Từ đồng nghĩa : noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival Nghe phát âm / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh và đối đầu nhau, danh từ, người cạnh tranh và đối đầu nhau, Từ đồng nghĩa : noun, competition , contender , contestant , opponent , rival / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ : sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ…
Bài Viết: Contestant là gì
/ “kɒntekst /, Danh từ : (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh,…Nghe phát âm Nghe phát âm Nghe phát âm / phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free…Nghe phát âm Nghe phát âm Nghe phát âm / phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, phụ thuộc ngữ cảnh, cảm ngữ cảnh, context-sensitive grammar, văn phạm cảm ngữ…
Xem Ngay: Vãi Là Gì – Bình Loạn Về Từ Vãi Của Giới Trẻ
Fix lỗi đăng nhập + thêm chức năng bộ gõ tiếng việt trực tuyến trên viendongshop.vn 0 12 8.103 Những vật dụng hằng ngày nhưng chưa chắc bạn đã biết tên gọi của chúng 2 1 7.837 Quy cách · Nhóm phát triển · Liên hệ quảng cáo và phản hồi · Trà Sâm Dứa Nghe phát âm Nghe phát âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng khúc mắc tại đây
Mời bạn nhập khúc mắc ở đây (hãy nhờ rằng cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 – Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc – Gói cho trọn lộc tài – Giữ cho mãi an khang – Thắt chặt phú quý. ❤❤❤ mn cho mình hỏi về nha khoa thì “buccal cortical plate” dịch là gì?tks chúng ta Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Theo tôi hiểu thì đó là “lớp xương rắn chắc trong phần xương dưới chân răng ở bên má”. Còn từ nghiệp vụ tiếng việt trong nha khoa để chỉ “cortical plate” thì tôi không rõ. Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ? Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??) Nghe phát âm Nghe phát âm Nghe phát âm ời,Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn Nghe phát âm Nghe phát âm dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters và qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng k biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn Xem Ngay. Chi tiết Huy Quang đã thích điều này Xem Ngay 1 phản hồi
PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa… Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” chẳng hạn cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch chẳng hạn. Nếu vậy thì làm sao để phân biệt cái nào là cái nào? Xem Ngay. 3 · 05/02/21 02:56:48 1 câu vấn đáp trước
dienh Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để đưa vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thí nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong trường hợp mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và được xếp vào hàng vũ khí. Khi dùng từ rocket, tùy vào ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì chúng ta có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực. Xem Ngay. Trả lời · 06/02/21 05:49:48 dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển” 1 · 06/02/21 03:25:46 Lanying 29/01/21 11:35:46 Chào tất cả mọi người trong nhà viendongshop.vn 🙂 mình đang có khúc mắc mong được tất cả mọi người trong nhà gỡ rối.
Xem Ngay: Sáng Tạo Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Creators
Sản phẩm là thực phẩm chức năng, trong phần HDSD có mục hướng dẫn về phần cách thức dùng chia làm 2 loại liều dùng là “Sử dụng tăng cường” và “Sử dụng duy trì”. Mình đang không biết dịch sang tiếng Anh dùng từ như vậy nào cho phù hợp.Cảm ơn mọi người nhiều ạ!
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng