Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bài Viết: Foil là gì
foil
foil /fɔil/ danh từ lá (kim loại)tin foil: lá thiếcgold foil: lá vàng nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương…) người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh các nét tương phản) (kiến trúc) trang trí hình lá ngoại động từ làm nền, làm nổi biệt bằng nền làm tôn vinh (bằng phương thức so sánh các nét tương phản) (kiến trúc) trang trí bằng hình lá tráng (gương) danh từ đường chạy (của con vật bị săn)lớn run the foil: lại chạy lại con đường cũ (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui ngoại động từ làm (chó săn) lạc hướng đánh bại, đẩy lui; chặn lại; làm thất bại (một thủ đoạn, một kế hoạch…)giấy kim loạikim loại láGiải thích nước ta: Những lá kim loại dát mỏng như đồng, thiếc, nhôm.. sử dụng để sản xuất những bộ phận điện tử như tụ điện.láaluminium foil: lá nhômaluminum foil: lá nhômaluminum foil fuse links: dây chảy nhôm lábrass foil: lá đồng thaucopper foil: lá đồngcorrugated aluminium foil: lá nhôm dập sóngdeep-drawing foil: lá vuốt saufoil copper: đồng láfoil decorating: sự trang trí hình láfoil electret: lá electretfoil insulant: lá phương thức nhiệtfoil insulating material: lá phương thức nhiệtfoil paper: lá kim loạifoil rolling mill: máy cán láfoil strain gauge: cảm ứng kiểu lá riềmgold foil: vàng lágold foil: lá vànghot foil carton coder: bộ mã những tông lá chịu nhiệthot-stamping foil: lá mỏng dập nónglead foil: lá chìmetal foil: lá kim loạimetal foil capacitor: tụ điện lá kim loạimetallic stop foil: lá chắn bằng kim loạimica foil: lá micaplastic foil: lá chất dẻoreflective foil laminate: tấm lá kim loại phản xạscattering foil: lá tán xạsilver foil: lá bạctantalum foil capacitor: tụ lá tantanthermal foil: lá phương thức nhiệttin foil: lá thiếc mỏngtin foil machinery: dụng cụ làm thiếc lázapon foil: lá sơn zaponlá (kim loại)lá kim loạimetal foil capacitor: tụ điện lá kim loạireflective foil laminate: tấm lá kim loại phản xạmàng mỏngfoil electret: electret màng mỏngphoimethod of fixation with adhesive foil: cách thức cố định bằng phoi kim loại dínhaluminium foil faced pipeống bọc sợi nhômblister edge và foil machinemáy đóng bao màng and gập mép xốpdraft foilgiấy vẽ kim loạidrawing foilgiấy vẽ kim loạiemerging foil craftxuồng cánh lướt trên mặt nướcfoil coppergiấy đồngfoil insulanttấm phương thức nhiệtfoil insulating materialtấm phương thức nhiệtfoil insulationcách nhiệt bằng tấmfoil insulationsự phương thức nhiệt bằng tấmfoil labeltấm nhãnfoil papergiấy kim loạifoil sealingsự bít kín bằng màngfoil sealingsự dán kín màng
Xem Ngay: Oxit Là Gì – Lý Thuyết Oxit Hóa 8
n.
a piece of thin và flexible sheet metal
the photographic film was wrapped in foil
a light slender flexible sword tipped by a button
v.
enhance by contrast
In this picture, the figures are foiled against the background
cover or back with foil
foil mirrors
Xem Ngay: Wassup Là Gì – What Does Wassup Mean
English Synonym và Antonym Dictionary
foils|foiled|foilingsyn.: frustrate metal outwit ruin spoil sword thwart
Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng