Duới đây là các thông tin và kiến thức về Nominalisation là gì hay nhất được tổng hợp bởi viendongshop.vn
Một trong những sai lầm chúng ta thường mắc phải trong việc học ngôn ngữ đó là dịch từng từ của ngôn ngữ mẹ đẻ qua ngôn ngữ đích và ngược lại. Cách tiếp cận ngôn ngữ này đôi khi tạo nên rào cản khá lớn trong việc tìm từ hoặc cụm từ phù hợp để viết thành một câu trọn vẹn để thể hiện đúng ý mà chúng ta muốn truyền tải.
Bài học hôm nay, chúng ta sẽ được làm quen với khái niệm “Nominalisation” – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh.
1. Nominalisation là gì?
Trước tiên, Khi chúng ta đưa ra một thông tin chính trong một mệnh đề đóng vai trò là một mệnh đề danh từ thay vì là một động từ, phương pháp này được gọi là Nominalisation.

Trong văn nói, chúng ta thường có xu hướng dùng một cấu trúc cơ bản Chủ từ + Vị ngữ để mô tả một sự việc.
Ví dụ 1: I reacted badly. Then really quickly my foot began to go red and swell up.
Trong đó: “I” đóng vai trò làm chủ ngữ (Subject), reacted đóng vai trò làm vị ngữ (Verb) . haay My foot (subject), began to go red và Swell up (Verb).
Trong khi đó, ở ngôn ngữ văn viết trang trọng, chúng ta thường dùng ngôn ngữ ít mang tính cá nhân hơn, vì thế chúng ta thường sử dụng danh từ thay cho động từ khi kết thúc một câu. Câu ví dụ trên sẽ được thể hiện qua ngôn ngữ văn viết như sau:
Trong trường hợp này: các động từ trong ví dụ 1 được chuyển thành danh từ.
- Reacted -> Reaction
- Go red -> redness
- Swell up -> irritation and itching
Chúng ta cũng có thể thay đổi một số tính từ thành các danh từ
Ví dụ 2: The cathedral is tall and can be seen from all over the town.
The cathedral’s height makes it visible all over town.
Xem thêm: Review sách Cambridge Grammar for IELTS – Sách chuyên ôn luyện ngữ pháp IELTS hiệu quả
Như vậy, một số sự khác nhau giữa văn nói và văn viết trong Tiếng Anh đó là:
Văn nói
Văn Viết
Ví dụ: Swell up
Ví dụ: Swelling
Ví dụ: I reacted badly, my foot began to go red
Ví dụ: The normal reaction is
Ví dụ: I, she
Ví dụ: a person, the throat
Ví dụ: reacted, itched
Ví dụ: Be, have
2. Tại sao chúng ta nên sử dụng nominalisation?
a. Làm cho đoạn văn không quá mang tính cá nhân hoặc mang tính quá quả quyết về một vấn đề nào đó
Bằng việc biến những hành động thành các danh từ, chúng ta có thể làm cho đoạn văn nghe có vẻ ít mang tính cá nhân hơn và giảm đi tính quả quyết. Chúng ta hạn chế không sử dụng đại từ nhân xưng khi viết theo phương pháp nominalisation.
Ví dụ: I, You, He
b. Thêm thắt được thông tin cho câu
Phương pháp Nominalisation được dùng đặc biệt trong Viết học thuật, cụ thể là Task 1 bởi vì chúng ta có thể làm một vài điều như thêm thông tin cho các danh từ trong tiếng anh như:
- Số đếm: the two charts
- Mô tả: the two coloured charts
- Phân loại: the two coloured bar charts
Chúng ta không thể làm điều tương tự với các động từ. Chỉ với thao tác thay đổi động từ thành danh từ, chúng ta có thể thêm vào nhiều thông tin vào văn bản theo một cách ngắn gọn.
c. Tránh lặp từ
Chúng ta sử dụng nominalisation để tránh lặp từ khi chúng ta muốn gợi lại ý đã được nêu ở bên trên.
Ví dụ:
The number of unemployed increased by 5% last month. The reason for this increase is still unclear.
Increased (v) -> this increase (n)
Nominalisation còn được sử dụng để viết lại câu (paraphrase) đã được nói ở phía trước. Trong phần thi nghe và đọc của IELTS luôn test thí sinh về việc sử dụng những loại từ khác nhau được sử dụng trong văn bản lẫn câu hỏi.
Ví dụ:
Trong câu hỏi:
Which TWO of the following symptoms did Julie experience?
A. Breathing problems
B. Shaking
C. A cough
D. A high temperature
E. Chills
Đáp án A và C là nominalisations của động từ được sử dụng trong bài nghe.
Xem thêm: Top 9 phần mềm học Tiếng Anh IELTS miễn phí
3. Bài tập ngữ pháp
Viết những dạng danh từ tương ứng với những động từ sau
a. To research: research, reseacher
b. To study: ………………………………….
c. To find: ……………………………………
d. To respond: …………………………….
e. To measure: …………………………….
f. To earn: ………………………………….….
g. To advertise: ……………………………
h. To examine: ………………………………
i. To suggest: ……………………………….
j. To create: ………………………………….
Answer keys:
b. study, studies, student
c. Findings, find
d. Response, respondent
e. Measurement, measure
f. Earnings, earner
g. advertisement, advertiser, advertising
h. Examination, examiner
i. Suggestion
j. Creation, creator, creativity
Hy vọng với những chia sẻ Nominalisation – Cách định danh trong văn viết tiếng Anh hiệu quả của Vietop ở trên phần nào giúp bạn trong phần IELTS Writing.
Chúc bạn học tập tốt và thành công nhé!
IELTS Vietop